giải trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải trí+ verb
- to relax; to amuse oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải trí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải trí":
giải trí giải trừ - Những từ có chứa "giải trí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 607